
Giá Đô La Mỹ Tăng Mạnh, Đồng Euro và Yên Nhật Biến Động
Ngày viết: 21/08/2025
Nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các thông tin kinh tế, chính sách tiền tệ và các biến động địa chính trị để đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời chuẩn bị các phương án phòng ngừa rủi ro từ biến động tỷ giá.

Diễn Biến Giá Đô La Mỹ Và Thị Trường Ngoại Hối Trong Và Ngoài Nước
Để tối ưu hóa lợi ích trong giao dịch ngoại tệ, người tham gia thị trường nên duy trì sự theo dõi liên tục, cập nhật nhanh chóng các diễn biến và chính sách mới nhằm đưa ra quyết định phù hợp trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động khó lường.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 13,600,000 | 13,800,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 26,185 | 26,435 |
AUD | 26,185 | 26,435 |
JPY | 26,185 | 26,435 |
SGD | 26,185 | 26,435 |
CNY | 26,185 | 26,435 |
GBP | 26,185 | 26,435 |
HKD | 26,185 | 26,435 |
KRW | 26,185 | 26,435 |
RUB | 26,185 | 26,435 |
CAD | 26,185 | 26,435 |
TWD | 26,185 | 26,435 |
EUR | 26,185 | 26,435 |
Cập nhật lúc 08:26 03-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 08:26 03-10-2025 |